024 3554 4833

Hoạt động liên tục 24/7

  |  

CAO HUYẾT ÁP NÊN ĂN GÌ? 10 THỰC PHẨM TỐT CHO NGƯỜI CAO HUYẾT ÁP

Nếu mắc cao huyết áp, chế độ ăn uống là một phần quan trọng để kiểm soát tình trạng của bạn. Một chế độ ăn lành mạnh và cân đối có thể giúp làm giảm áp lực lên hệ tuần hoàn và hỗ trợ sự khỏe mạnh của tim mạch. Vậy cao huyết áp nên ăn gì?
Cao huyết áp, hay còn được gọi là tăng huyết áp, là một vấn đề tim mạch phổ biến và có thể nguy hiểm đối với sức khỏe nếu không được kiểm soát tốt. Để kiểm soát tình trạng cao huyết áp, người bệnh nên áp dụng một chế độ ăn uống lành mạnh và cân đối. Cao huyết áp nên ăn gì? Dưới đây là danh sách 10 thực phẩm tốt cho người cao huyết áp mà bạn nên xem xét bổ sung vào chế độ ăn hàng ngày của mình:

Cao huyết áp nên ăn gì? Nên ăn chuối thường xuyên

Trong chế độ ăn của người cao huyết áp, chuối là một lựa chọn tốt, bởi chuối có chứa nhiều dưỡng chất tốt:

  • Chất kali: Chuối chứa rất nhiều kali. Kali giúp cân bằng nồng độ natri trong cơ thể và làm giảm áp lực trong mạch máu. Điều này có thể giúp giảm huyết áp.
  • Chất xơ: Chuối chứa chất xơ, đặc biệt là chất xơ dễ tan. Chất xơ giúp tăng cường quá trình tiêu hóa, làm giảm cholesterol và hấp thụ đường trong máu. Nó cũng giúp tạo cảm giác no lâu hơn, hạn chế cảm giác thèm ăn quá mức và hỗ trợ kiểm soát cân nặng – một yếu tố quan trọng trong việc quản lý cao huyết áp.
  • Chất chống oxy hóa: Chuối cung cấp các chất chống oxy hóa như vitamin C và mangan. Chúng giúp bảo vệ tế bào khỏi tổn thương do các gốc tự do và có tác dụng chống viêm, giảm nguy cơ mắc các bệnh tim mạch liên quan đến cao huyết áp.Chế độ ăn ảnh hưởng nhiều đến bệnh nhân cao huyết áp

Cân nhắc hạn chế sử dụng lưỡi heo

Lưỡi heo là một loại thực phẩm giàu chất béo và có nhiều thành phần dinh dưỡng. Tuy nhiên khi đưa lưỡi heo vào chế độ ăn của người cao huyết áp, nên cần lưu ý một số yếu tố:

  • Chất béo: Lưỡi heo chứa một lượng đáng kể chất béo, đặc biệt là chất béo bão hòa, có thể góp phần tăng cholesterol trong máu. Việc tiêu thụ quá nhiều chất béo bão hòa có thể làm tăng nguy cơ các vấn đề tim mạch, bao gồm cả cao huyết áp.
  • Natri: Lưỡi heo có nồng độ natri cao. Việc tiêu thụ quá nhiều natri có thể gây tăng huyết áp và gây áp lực lên hệ thống tuần hoàn.

Tuy nhiên, như bất kỳ thực phẩm khác, lưỡi heo vẫn có thể được tsử dụng một cách hợp lý trong chế độ ăn của người cao huyết áp:

  • Điều chỉnh phần ăn: Nếu bạn muốn tiếp tục thưởng thức lưỡi heo, hãy giới hạn phần ăn và tăng cường việc ăn các nguồn thực phẩm khác giàu chất xơ và chất chống oxy hóa.
  • Lựa chọn các loại thịt khác: Nếu bạn muốn thay thế lưỡi heo trong chế độ ăn của mình, có nhiều lựa chọn thịt khác như thịt gà không da, thịt heo tươi, thịt cá và thịt gia cầm.
  • Chế biến hợp lý: Cách chế biến lưỡi heo cũng có thể ảnh hưởng đến giá trị dinh dưỡng và tác động đến sức khỏe. Hạn chế việc sử dụng dầu mỡ và các gia vị có nồng độ muối cao khi chế biến lưỡi heo.

Nên nhớ, khi xây dựng chế độ ăn cho cao huyết áp, quan trọng nhất là duy trì một chế độ ăn lành mạnh, cân đối và giàu chất xơ. Nếu có bất kỳ điều gì không chắc chắn, cần tư vấn với bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng để có được sự hỗ trợ và chỉ dẫn cụ thể cho trường hợp của bạn.

Cao huyết áp nên ăn gì? – Cá hồi

Cá hồi là một lựa chọn tốt trong chế độ ăn của người cao huyết áp. Dưới đây là những lợi ích của cá hồi đối với cao huyết áp:

  • Axit béo omega-3: Cá hồi là một nguồn thực phẩm giàu axit béo omega-3, bao gồm EPA (axit eicosapentaenoic) và DHA (axit docosahexaenoic). Các axit béo này đã được chứng minh là có khả năng giảm huyết áp và cải thiện sức khỏe tim mạch. Chúng có tác động giảm viêm, làm giảm cường độ co bóp của các mạch máu, giảm nguy cơ hình thành cục máu và tăng cường chức năng tế bào mạch máu.
  • Cá hồi có thể thay thế thực phẩm giàu chất béo khác: Cá hồi giàu chất béo lành mạnh và có thể thay thế một phần thực phẩm giàu chất béo bão hòa như thịt đỏ hay các sản phẩm từ sữa béo trong chế độ ăn có thể có lợi cho người cao huyết áp.
  • Chất xơ và protein: Cá hồi cung cấp chất xơ và protein, giúp tạo cảm giác no lâu hơn và duy trì cân nặng lành mạnh. Việc duy trì cân nặng trong khoảng bình thường cũng hỗ trợ kiểm soát cao huyết áp.

Cá hồi giàu chất béo lành mạnh tốt cho người bị cao huyết áp

Tuy nhiên, vẫn cần lưu ý một số điều khi sử dụng cá hồi trong chế độ ăn của người cao huyết áp:

  • Lựa chọn cá tươi: Chọn cá hồi tươi thay vì các loại cá được chế biến sẵn như cá viên, cá chiên, hoặc cá đông lạnh có thêm chất bảo quản và natri cao.
  • Chế biến hợp lý: Nên chế biến cá hồi bằng các phương pháp nấu, hấp, nướng hoặc quay. Tránh sử dụng dầu mỡ và gia vị có nồng độ muối cao khi chế biến cá.
  • Hạn chế sử dụng loại cá hồi có thể nhiễm độc: Cá hồi có thể chứa một lượng nhất định thủy ngân. Hạn chế tiêu thụ cá hồi từ các vùng biển ô nhiễm và lựa chọn cá hồi từ nguồn cung cấp đáng tin cậy.

Lạc là thực phẩm tốt cho bệnh nhân cao huyết áp

Lạc có thể là một thực phẩm tốt cho người cao huyết áp. Dưới đây là những lợi ích của lạc đối với cao huyết áp:

  • Chất xơ: Lạc chứa một lượng lớn chất xơ, đặc biệt là chất xơ không hoà tan. Chất xơ có khả năng làm giảm huyết áp bằng cách làm giảm áp lực trong mạch máu và cải thiện chức năng của hệ tiêu hóa.
  • Kali: Lạc cung cấp một lượng đáng kể kali. Kali giúp cân bằng nồng độ natri trong cơ thể và làm giảm áp lực trong hệ tuần hoàn. Điều này có thể giúp kiểm soát huyết áp.
  • Chất chống oxy hóa: Lạc chứa các chất chống oxy hóa như vitamin E, resveratrol và các flavonoid. Các chất chống oxy hóa này có khả năng bảo vệ tế bào khỏi tổn thương do các gốc tự do, giúp cải thiện sức khỏe tim mạch và làm giảm nguy cơ mắc các bệnh tim mạch liên quan đến cao huyết áp.

Mặc dù có nhiều lợi ích, nhưng như với bất kỳ thực phẩm nào khác, lạc nên được tiêu thụ một cách hợp lý trong chế độ ăn của người cao huyết áp:

  • Số lượng tiêu thụ: Đối với lạc, hạn chế lượng sử dụng mỗi ngày vì chúng có nhiều calo và chất béo. Tránh ăn quá nhiều và duy trì lượng tiêu thụ hợp lý để không làm tăng cân nặng.
  • Chế biến: Lạc thường được chế biến thành các sản phẩm như bơ lạc, sữa lạc, hay hạt lạc. Hạn chế sử dụng các sản phẩm này nếu chúng có chứa đường và các chất phụ gia không lành mạnh.
  • Kết hợp với chế độ ăn khác: Khi ăn lạc, hãy kết hợp với các nguồn thực phẩm khác giàu chất xơ và chất chống oxy hóa như rau xanh, trái cây, hạt, và các nguồn protein không béo như thịt gia cầm không da, cá, đậu, và hạt chia.

Cao huyết áp nên ăn gì? Ăn rau xanh

Rau xanh là một thành phần quan trọng trong chế độ ăn của người cao huyết áp. Dưới đây là những lợi ích của rau xanh đối với người cao huyết áp:

  • Chất xơ: Rau xanh như rau cải, cải xoong, rau bina và nhiều loại rau khác, là thực phẩm chứa nhiều chất xơ. Chất xơ giúp làm giảm áp lực trong hệ tuần hoàn và cải thiện chức năng tiêu hóa. Ngoài ra, chất xơ còn giúp kiểm soát cân nặng và duy trì đường huyết ổn định.
  • Kali: Một số loại rau xanh, như rau cải, cung cấp kali. Kali là một khoáng chất quan trọng giúp cân bằng nồng độ natri trong cơ thể và có tác dụng làm giảm huyết áp.
  • Chất chống oxy hóa: Rau xanh chứa các chất chống oxy hóa như vitamin C, vitamin E và các carotenoid. Các chất chống oxy hóa này giúp bảo vệ tế bào khỏi tổn thương do các gốc tự do, cải thiện sức khỏe tim mạch và giảm nguy cơ mắc các bệnh tim mạch liên quan đến cao huyết áp.

Người bị cao huyết áp nên ăn nhiều rau xanh mỗi ngày

Khi thực hiện chế độ ăn cho cao huyết áp, lưu ý về việc tiêu thụ rau xanh như sau:

  • Đa dạng hóa: Ăn nhiều các loại rau để nhận được các lợi ích dinh dưỡng đa dạng. Hãy thử các loại rau khác nhau như rau cải, cải bó xôi, bông cải xanh, rau bina, rau mồng tơi, và rau rong biển.
  • Nấu chín tới: Để giữ được hàm lượng dinh dưỡng của rau xanh, không nên nấu thời gian nấu quá lâu. Cách nấu tốt nhất là luộc hoặc xào nhanh để giữ được chất dinh dưỡng và độ giòn của rau.
  • Hạn chế muối: Tránh sử dụng muối quá nhiều khi nấu rau xanh. Muối có thể làm tăng huyết áp, vì vậy hạn chế tiêu thụ muối là rất quan trọng trong việc kiểm soát cao huyết áp.
  • Rửa sạch: Trước khi sử dụng, hãy rửa sạch rau xanh để loại bỏ bụi bẩn và các chất phụ gia có thể gây hại.

Cao huyết áp nên ăn gì? Ăn quả lựu

Quả lựu tốt cho người cao huyết áp. Dưới đây là những lợi ích:

  • Chất chống oxy hóa: Lựu chứa một lượng lớn chất chống oxy hóa, đặc biệt là polyphenol, anthocyanin và flavonoid. Những chất này giúp giảm việc tổn thương tế bào do stress oxy hóa và giảm việc viêm nhiễm trong hệ tuần hoàn, đồng thời giúp cải thiện sức khỏe tim mạch.
  • Chất xơ: Quả lựu chứa chất xơ, giúp tăng cường chức năng tiêu hóa và kiểm soát đường huyết. 
  • Kali: Lựu cung cấp một lượng đáng kể kali, giúp cân bằng nồng độ natri trong cơ thể và có tác dụng làm giảm huyết áp.
  • Quercetin: Quả lựu chứa quercetin, một chất chống viêm tự nhiên. Viêm nhiễm có thể góp phần tăng huyết áp, vì vậy chất quercetin trong quả lựu có thể giúp giảm việc viêm nhiễm và hỗ trợ giảm áp lực trong hệ tuần hoàn.

Những lưu ý khi ăn lựu:

  • Không nên ăn quá nhiều: lựu có hàm lượng đường khá cao, không nên ăn quá nhiều một ngày để hạn chế tăng đường huyết trong máu. Một hoặc hai quả lựu mỗi ngày là mức tiêu thụ hợp lý.
  • Chế biến: Ăn lựu tươi là cách tốt nhất để giữ tất cả các chất dinh dưỡng có trong nó. Tránh để lựu tiếp xúc quá lâu với ánh sáng và nhiệt độ cao để giữ được chất chống oxy hóa.
  • Kết hợp với các thực phẩm khác: Kết hợp quả lựu với các thực phẩm khác giàu chất xơ và chất chống oxy hóa trong chế độ ăn hàng ngày như rau xanh, hạt, cá và thịt gia cầm không da.

Hạt chia tốt cho người cao huyết áp

Những lợi ích của hạt chia đối với người bị cao huyết áp:

  • Chất xơ: Hạt chia chứa một lượng lớn chất xơ, đặc biệt là chất xơ hòa tan. 
  • Axit béo omega-3: Hạt chia là giàu axit béo omega-3, đặc biệt là axit alpha-linolenic (ALA). Omega-3 đã được chứng minh có khả năng giảm huyết áp và cải thiện sức khỏe tim mạch.
  • Chất chống oxy hóa: Hạt chia chứa các chất chống oxy hóa như vitamin E và polyphenol. Chúng giúp bảo vệ tế bào khỏi tổn thương do các gốc tự do và có tác dụng chống viêm, giảm nguy cơ mắc các bệnh tim mạch liên quan đến cao huyết áp.
Hạt chia là thực phẩm cực kỳ tốt đối với sức khỏe

Lưu ý khi sử dụng hạt chia:

  • Pha nước: Hạt chia có khả năng hấp thụ nước và tạo thành gel, làm tăng kích thước. Trước khi tiêu thụ, hãy pha hạt chia với nước hoặc các loại nước ép để tận dụng tối đa lợi ích của chất xơ.
  • Sử dụng trong món ăn: Hạt chia có thể được thêm vào nhiều món ăn như smoothie, mì xào, salad, hoặc bánh mì. Bạn có thể rải hạt chia lên trên các món ăn hoặc trộn vào thành phần để tăng cường lượng chất xơ và axit béo omega-3.
  • Số lượng tiêu thụ: Một phần ăn hợp lý của hạt chia là khoảng 1-2 muỗng canh mỗi ngày. Lượng tiêu thụ phụ thuộc vào nhu cầu cá nhân và lời khuyên từ chuyên gia dinh dưỡng.
  • Kiểm soát lượng calo: Hạt chia chứa một lượng calo khá cao, vì vậy hạn chế lượng tiêu thụ nếu bạn đang cần kiểm soát lượng calo trong chế độ ăn của mình.

Cao huyết áp nên ăn gì? Ăn hành tây

Lợi ích của hành tây đối với cao huyết áp:

  • Giàu kali: Hành tây là thực phẩm giàu kali. Kali giúp cân bằng nồng độ natri trong cơ thể và có tác động làm giảm huyết áp. Việc tiêu thụ thực phẩm giàu kali như hành tây có thể hỗ trợ việc kiểm soát huyết áp.
  • Chất chống oxy hóa: Hành tây chứa các chất chống oxy hóa như quercetin, quercitrin và các polyphenol. Những chất này giúp giảm việc tổn thương tế bào do stress oxy hóa, cải thiện sức khỏe tim mạch và có tác dụng chống viêm.
  • Chất xơ: Hành tây cung cấp một lượng đáng kể chất xơ, đặc biệt là chất xơ không hoà tan. 
  • Lượng calo thấp: Hành tây có lượng calo thấp và ít chất béo, giúp duy trì cân nặng lành mạnh. Việc duy trì cân nặng trong khoảng bình thường là quan trọng trong việc kiểm soát cao huyết áp.

Lưu ý về việc sử dụng hành tây:

  • Sử dụng hành tây tươi: Hành tây tươi có hàm lượng dinh dưỡng tốt nhất. Hạn chế sử dụng hành tây đã được chế biến hoặc có chứa natri cao như hành khô hoặc hành ngâm muối.
  • Số lượng tiêu thụ: Hành tây có thể được sử dụng trong nhiều món ăn khác nhau như salad, mì xào, xôi, hoặc nước ép. Số lượng hành tây hợp lý là khoảng 1/2 – 1 củ hành tây mỗi ngày, tùy thuộc vào lời khuyên từ chuyên gia dinh dưỡng và tình trạng sức khỏe cá nhân.
  • Sử dụng cẩn thận: Hành tây có thể gây khó chịu hoặc kích thích dạ dày đối với một số người. Nếu bạn có vấn đề về tiêu hóa hoặc dị ứng với hành tây, hãy tư vấn với bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng.

Đậu là thực phẩm tốt cho sức khỏe tim mạch

Những lợi ích của đậu đối với cao huyết áp:

  • Giàu chất xơ: Đậu là một nguồn thực phẩm giàu chất xơ, bao gồm cả chất xơ hòa tan và chất xơ không hoà tan, giúp làm giảm áp lực trong mạch máu và cải thiện chức năng tiêu hóa. Nó cũng giúp giảm cholesterol và duy trì đường huyết ổn định.
  • Giàu Kali: Một số loại đậu, như đậu đen và đậu trắng,giàu kali. Kali giúp cân bằng nồng độ natri trong cơ thể và có tác động làm giảm huyết áp.
  • Chất chống oxy hóa: Đậu chứa các chất chống oxy hóa như flavonoid và polyphenol. Các chất chống oxy hóa này giúp bảo vệ tế bào khỏi tổn thương do stress oxy hóa và có tác dụng chống viêm.
  • Protein thực vật: Đậu giàu protein thực vật tốt, không chứa chất béo bão hòa. Protein là một phần quan trọng trong chế độ ăn của người cao huyết áp, giúp duy trì cân nặng lành mạnh và hỗ trợ sự phát triển và phục hồi của các mô và cơ quan.

Lưu ý khi sử dụng đậu:

  • Đa dạng các loại đậu: Nên ăn các loại đậu như đậu đen, đậu xanh, đậu lăng, đậu xanh, đậu tương và đậu nành để nhận được các lợi ích dinh dưỡng đa dạng. Đậu có thể được sử dụng trong nhiều món ăn như súp, salad, mì xào hoặc như một phần của bữa ăn chính.
  • Chế biến hợp lý: Nấu đậu từ dạng như đậu tươi hoặc sử dụng đậu từ hộp hoặc đậu ngâm. Tránh sử dụng đậu đã được chế biến có chứa chất bảo quản hoặc muối cao.
  • Kết hợp với chế độ ăn khác: Kết hợp đậu với các nguồn thực phẩm khác giàu chất xơ và chất chống oxy hóa trong chế độ ăn hàng ngày như rau xanh, hạt, cá và thịt gia cầm không da.
  • Điều chỉnh phần ăn: Đậu có lượng calo tương đối cao, vì vậy hạn chế lượng tiêu thụ nếu bạn đang cần kiểm soát lượng calo trong chế độ ăn của mình.

Người bị cao huyết áp nên ăn nhiều các loại đậu

Cao huyết áp nên ăn gì? Nên sử dụng sữa chua ít béo

Lợi ích của sữa chua ít béo đối với cao huyết áp:

  • Cung cấp canxi: Sữa chua ít béo là một nguồn giàu canxi, một khoáng chất quan trọng cho sức khỏe xương. Việc duy trì xương khỏe mạnh là rất quan trọng cho người cao huyết áp.
  • Chất chống oxy hóa: Sữa chua ít béo chứa các chất chống oxy hóa như vitamin C và vitamin E. 
  • Chất xơ: Một phần sữa chua ít béo cung cấp một lượng nhất định chất xơ, giúp kiểm soát đường huyết và cải thiện chức năng tiêu hóa. 
  • Probiotics: Sữa chua ít béo chứa probiotics, những vi khuẩn có lợi cho hệ tiêu hóa. Probiotics có thể giúp cải thiện sự cân bằng vi khuẩn trong ruột, tăng cường hệ miễn dịch và giảm việc viêm nhiễm trong cơ thể.

Lưu ý khi ăn sữa chua ít béo:

  • Chọn sản phẩm ít béo: Lựa chọn sữa chua có hàm lượng béo thấp hoặc không béo. Tránh sử dụng sữa chua có chứa đường hoặc các chất phụ gia không lành mạnh.
  • Số lượng tiêu thụ: Mỗi ngày nên sử dụng 1-2 cốc là mức tiêu thụ hợp lý.
  • Kết hợp với các nguyên liệu khác: Kết hợp sữa chua ít béo với các nguồn thực phẩm khác giàu chất xơ và chất chống oxy hóa như trái cây, hạt, hoặc ngũ cốc để tăng cường lợi ích dinh dưỡng.
Lưu ý: Bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo. Đối với những người mắc cao huyết áp, việc tư vấn với bác sĩ và chuyên gia dinh dưỡng là rất quan trọng để đảm bảo chế độ ăn uống phù hợp với tình trạng sức khỏe cụ thể của từng người.